Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 心旷神愉
Pinyin: xīn kuàng shén yú
Meanings: A relaxed mood and joyful spirit., Tâm trạng thư thái, tinh thần vui vẻ., 心境开阔,精神愉快。同心旷神怡”。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 32
Radicals: 心, 广, 日, 申, 礻, 俞, 忄
Chinese meaning: 心境开阔,精神愉快。同心旷神怡”。
Grammar: Thường được dùng để miêu tả trạng thái tâm lý của con người. Có thể sử dụng trong câu làm vị ngữ hoặc bổ ngữ.
Example: 在大自然中散步,总能让我感到心旷神愉。
Example pinyin: zài dà zì rán zhōng sàn bù , zǒng néng ràng wǒ gǎn dào xīn kuàng shén yú 。
Tiếng Việt: Đi dạo trong thiên nhiên luôn khiến tôi cảm thấy tâm trạng thư thái và vui vẻ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tâm trạng thư thái, tinh thần vui vẻ.
Nghĩa phụ
English
A relaxed mood and joyful spirit.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
心境开阔,精神愉快。同心旷神怡”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế