Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 心巧嘴乖
Pinyin: xīn qiǎo zuǐ guāi
Meanings: Clever and eloquent; referring to someone who knows how to handle situations tactfully., Thông minh và khéo ăn nói; chỉ người biết cách ứng xử khôn khéo., 心思灵巧,能说会道。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 心, 丂, 工, 口, 觜, 北, 千
Chinese meaning: 心思灵巧,能说会道。
Grammar: Thành ngữ này thường dùng để khen ngợi khả năng giao tiếp và ứng xử linh hoạt của một người.
Example: 她在人群中总是心巧嘴乖,让人喜欢。
Example pinyin: tā zài rén qún zhōng zǒng shì xīn qiǎo zuǐ guāi , ràng rén xǐ huan 。
Tiếng Việt: Cô ấy luôn thông minh và khéo léo trong đám đông, khiến mọi người yêu mến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thông minh và khéo ăn nói; chỉ người biết cách ứng xử khôn khéo.
Nghĩa phụ
English
Clever and eloquent; referring to someone who knows how to handle situations tactfully.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
心思灵巧,能说会道。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế