Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 心殒胆落
Pinyin: xīn yǔn dǎn luò
Meanings: Spirit shattered, all courage lost., Tinh thần tan vỡ, mất hết can đảm., 形容十分惊恐。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 心, 员, 歹, 旦, 月, 洛, 艹
Chinese meaning: 形容十分惊恐。
Grammar: Cấu trúc thành ngữ cố định, thường dùng trong văn viết hoặc lời nói trang trọng.
Example: 目睹这场灾难,他早已心殒胆落。
Example pinyin: mù dǔ zhè chǎng zāi nàn , tā zǎo yǐ xīn yǔn dǎn luò 。
Tiếng Việt: Chứng kiến thảm họa này, anh ấy sớm đã mất hết can đảm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tinh thần tan vỡ, mất hết can đảm.
Nghĩa phụ
English
Spirit shattered, all courage lost.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容十分惊恐。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế