Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 心术不正
Pinyin: xīn shù bù zhèng
Meanings: Having an evil mind or unrighteous intentions., Tâm địa xấu xa, tư tưởng không ngay thẳng., 指人用心不忠厚,不正派。[出处]明·罗贯中《三国演义》第十九回“宫日‘汝心术不正,我故弃汝!’”。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 心, 丶, 木, 一, 止
Chinese meaning: 指人用心不忠厚,不正派。[出处]明·罗贯中《三国演义》第十九回“宫日‘汝心术不正,我故弃汝!’”。
Grammar: Là cụm từ ghép mang tính chất miêu tả. Thường dùng làm vị ngữ hoặc bổ ngữ.
Example: 这种人心术不正,你最好离他远点。
Example pinyin: zhè zhǒng rén xīn shù bú zhèng , nǐ zuì hǎo lí tā yuǎn diǎn 。
Tiếng Việt: Loại người này có tâm địa xấu, bạn nên tránh xa anh ta.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tâm địa xấu xa, tư tưởng không ngay thẳng.
Nghĩa phụ
English
Having an evil mind or unrighteous intentions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指人用心不忠厚,不正派。[出处]明·罗贯中《三国演义》第十九回“宫日‘汝心术不正,我故弃汝!’”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế