Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 心怀忐忑
Pinyin: xīn huái tǎn tè
Meanings: Feeling uneasy and anxious., Lòng dạ bất an, lo lắng., 心神不宁的样子。指因心虛或忧虑而不能安心。[出处]清·蒲松龄《聊斋志异·巧娘》“听松声谡谡,宵虫哀奏,中心忐忑,悔至如烧。”[例]十月怀胎,一朝分娩,新生命就要诞生了,他~,默默地祝愿母子平安。——霍达《穆斯林的葬礼》第八章。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 心, 不, 忄, 上, 下
Chinese meaning: 心神不宁的样子。指因心虛或忧虑而不能安心。[出处]清·蒲松龄《聊斋志异·巧娘》“听松声谡谡,宵虫哀奏,中心忐忑,悔至如烧。”[例]十月怀胎,一朝分娩,新生命就要诞生了,他~,默默地祝愿母子平安。——霍达《穆斯林的葬礼》第八章。
Grammar: Thường dùng trong các tình huống tạo áp lực hoặc hồi hộp.
Example: 等待结果时,他心怀忐忑。
Example pinyin: děng dài jié guǒ shí , tā xīn huái tǎn tè 。
Tiếng Việt: Khi chờ đợi kết quả, anh ấy cảm thấy lo lắng bất an.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lòng dạ bất an, lo lắng.
Nghĩa phụ
English
Feeling uneasy and anxious.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
心神不宁的样子。指因心虛或忧虑而不能安心。[出处]清·蒲松龄《聊斋志异·巧娘》“听松声谡谡,宵虫哀奏,中心忐忑,悔至如烧。”[例]十月怀胎,一朝分娩,新生命就要诞生了,他~,默默地祝愿母子平安。——霍达《穆斯林的葬礼》第八章。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế