Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 心往神驰

Pinyin: xīn wǎng shén chí

Meanings: One's thoughts wander off, lost in reverie., Tâm trí hướng về nơi xa xôi, mơ mộng., 指一心向往。[出处]宋·欧阳修《祭杜祁公文》“自公之丧,道路嗟咨。况于愚鄙,久辱公知;系官在朝,心往神驰,送不临冗,哭不望帷。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 27

Radicals: 心, 主, 彳, 申, 礻, 也, 马

Chinese meaning: 指一心向往。[出处]宋·欧阳修《祭杜祁公文》“自公之丧,道路嗟咨。况于愚鄙,久辱公知;系官在朝,心往神驰,送不临冗,哭不望帷。”

Grammar: Thường biểu hiện trạng thái suy nghĩ lang thang, không tập trung.

Example: 看着远方,他心往神驰。

Example pinyin: kàn zhe yuǎn fāng , tā xīn wǎng shén chí 。

Tiếng Việt: Nhìn về phía xa, anh ấy mơ màng.

心往神驰
xīn wǎng shén chí
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tâm trí hướng về nơi xa xôi, mơ mộng.

One's thoughts wander off, lost in reverie.

指一心向往。[出处]宋·欧阳修《祭杜祁公文》“自公之丧,道路嗟咨。况于愚鄙,久辱公知;系官在朝,心往神驰,送不临冗,哭不望帷。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...