Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 9091 to 9120 of 28899 total words

帽徽
mào huī
Huy hiệu trên mũ (thường ở mũ quân đội)
Lều vải lớn, màn che ngoài trời.
píng
Màn che, rèm cửa.
màn
Rèm, màn treo.
幕僚
mù liáo
Cố vấn quân sự, nhân viên tham mưu
幕后操纵
mù hòu cāo zòng
Thao túng, điều khiển từ phía sau
幕府
mù fǔ
Phủ tướng quân, cơ quan chính trị và quâ...
zhàng
Màn lớn che phủ.
chǎn
Màn rèm trang trí.
zhuàng
Cột, trụ (thường dùng trong kiến trúc)
bīn
Tấm khăn hoặc vải dùng để phủ, che đậy.
méng
Màn che phủ.
chóu
Màn, rèm che phủ giường hoặc cửa sổ.
lán
Loại màn trang trí hoặc che chắn.
zhōu
Vật liệu dệt thô dùng để che phủ.
干云蔽日
gān yún bì rì
Che kín cả trời mây và mặt trời, ám chỉ ...
干人
gàn rén
Người làm việc, người hành động.
干仗
gàn zhàng
Đánh nhau, gây gổ (thường dùng trong tiế...
干劲
gàn jìn
Tinh thần làm việc, quyết tâm cao độ tro...
干校
gàn xiào
Trường học hoặc cơ sở đào tạo cán bộ, th...
干没
gān mò
Mất đi, biến mất (thường nói về tài sản ...
干流
gàn liú
Dòng chính, dòng chảy chính của sông (ng...
干涩
gān sè
Khô khan, thiếu cảm xúc hoặc độ ẩm.
干涸
gān hé
Khô cạn (thường nói về sông, hồ...).
干渠
gàn qú
Kênh chính dẫn nước trong hệ thống thủy ...
干父之蛊
gàn fù zhī gǔ
Gánh vác trách nhiệm hoặc sửa chữa lỗi l...
干犯
gān fàn
Xâm phạm, xúc phạm, vi phạm điều gì đó.
干瘦
gān shòu
Gầy khô, thiếu sức sống.
干瘪
gān biě
Teo tóp, nhăn nheo, thiếu sức sống.
干碍
gān ài
Cản trở, gây trở ngại.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...