Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhàng

Meanings: Large covering curtain., Màn lớn che phủ., ①用本义。帐幕,帐幔。[据]幔,幕也……蔽在上曰幔,在旁曰帷。——《说文》。[例]幔幕帷盖,三军之用。——《墨子·非攻》。[合]幔亭(张挂帐幕围成的亭子);幔屋(帐篷);幔幕,幔帷,幔城(张帷幔围绕如城,故称“幔城”);幔室(用帷幕围成的房间)。*②以布帛制成,遮蔽门窗等用的帘子。[例]乘幔不举。——《国语·晋语》。注:“幔,车无文也。”[例]幔子。*③指古时酒店的招子。[例]酒幔高楼一百家,宫前杨柳寺前花。——唐·王建《宫前早春》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 巾, 章

Chinese meaning: ①用本义。帐幕,帐幔。[据]幔,幕也……蔽在上曰幔,在旁曰帷。——《说文》。[例]幔幕帷盖,三军之用。——《墨子·非攻》。[合]幔亭(张挂帐幕围成的亭子);幔屋(帐篷);幔幕,幔帷,幔城(张帷幔围绕如城,故称“幔城”);幔室(用帷幕围成的房间)。*②以布帛制成,遮蔽门窗等用的帘子。[例]乘幔不举。——《国语·晋语》。注:“幔,车无文也。”[例]幔子。*③指古时酒店的招子。[例]酒幔高楼一百家,宫前杨柳寺前花。——唐·王建《宫前早春》。

Hán Việt reading: trướng

Grammar: Danh từ ít phổ biến, thường xuất hiện trong văn cảnh trang trí hoặc nghi lễ.

Example: 红绸布制成的幛挂在大厅中央。

Example pinyin: hóng chóu bù zhì chéng de zhàng guà zài dà tīng zhōng yāng 。

Tiếng Việt: Chiếc 幛 làm từ vải lụa đỏ treo giữa sảnh lớn.

zhàng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Màn lớn che phủ.

trướng

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Large covering curtain.

用本义。帐幕,帐幔。幔,幕也……蔽在上曰幔,在旁曰帷。——《说文》。幔幕帷盖,三军之用。——《墨子·非攻》。幔亭(张挂帐幕围成的亭子);幔屋(帐篷);幔幕,幔帷,幔城(张帷幔围绕如城,故称“幔城”);幔室(用帷幕围成的房间)

以布帛制成,遮蔽门窗等用的帘子。[例]乘幔不举。——《国语·晋语》。注

“幔,车无文也。”幔子

指古时酒店的招子。酒幔高楼一百家,宫前杨柳寺前花。——唐·王建《宫前早春》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

幛 (zhàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung