Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 幪
Pinyin: méng
Meanings: Covering curtain., Màn che phủ., ①用本义。[例]谨具祭幛一悬。——曾国藩《致相润芝中丞书》。[合]寿幛;挽幛;喜幛。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 巾, 蒙
Chinese meaning: ①用本义。[例]谨具祭幛一悬。——曾国藩《致相润芝中丞书》。[合]寿幛;挽幛;喜幛。
Hán Việt reading: mông
Grammar: Danh từ ít dùng, thường xuất hiện trong văn cảnh bảo vệ hoặc che chắn.
Example: 用幪遮住货物以防雨淋。
Example pinyin: yòng méng zhē zhù huò wù yǐ fáng yǔ lín 。
Tiếng Việt: Dùng 幂 che đậy hàng hóa để tránh mưa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Màn che phủ.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
mông
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Covering curtain.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。谨具祭幛一悬。——曾国藩《致相润芝中丞书》。寿幛;挽幛;喜幛
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!