Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 常胜将军
Pinyin: cháng shèng jiāng jūn
Meanings: An invincible general, someone who always wins, Vị tướng luôn thắng trận, chỉ người luôn chiến thắng, 每战必胜的指挥官。[出处]《后汉书·藏宫传》“常胜之家,难于虑敌。”[例]我们不能要求事实上的~,这是自古以来就很少的。——毛泽东《中国革命战争的战略问题》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 35
Radicals: 巾, 月, 生, 丬, 冖, 车
Chinese meaning: 每战必胜的指挥官。[出处]《后汉书·藏宫传》“常胜之家,难于虑敌。”[例]我们不能要求事实上的~,这是自古以来就很少的。——毛泽东《中国革命战争的战略问题》。
Grammar: Danh từ cố định (thành ngữ), mang tính biểu tượng cao.
Example: 他被称为常胜将军。
Example pinyin: tā bèi chēng wéi cháng shèng jiāng jūn 。
Tiếng Việt: Ông ấy được gọi là vị tướng luôn thắng trận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vị tướng luôn thắng trận, chỉ người luôn chiến thắng
Nghĩa phụ
English
An invincible general, someone who always wins
Nghĩa tiếng trung
中文释义
每战必胜的指挥官。[出处]《后汉书·藏宫传》“常胜之家,难于虑敌。”[例]我们不能要求事实上的~,这是自古以来就很少的。——毛泽东《中国革命战争的战略问题》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế