Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 干仗

Pinyin: gàn zhàng

Meanings: To fight or quarrel (often slang)., Đánh nhau, gây gổ (thường dùng trong tiếng lóng)., ①[方言]打架;吵架。[例]他们家里三天两头干仗,可热闹呢。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 8

Radicals: 干, 丈, 亻

Chinese meaning: ①[方言]打架;吵架。[例]他们家里三天两头干仗,可热闹呢。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mang tính chất không trang trọng và thường sử dụng trong ngôn ngữ nói hàng ngày.

Example: 他们在外头干仗了。

Example pinyin: tā men zài wài tou gàn zhàng le 。

Tiếng Việt: Họ đã đánh nhau bên ngoài.

干仗 - gàn zhàng
干仗
gàn zhàng

📷 Khái niệm chiến tranh. Hình bóng quân sự cảnh chiến đấu trên nền bầu trời sương mù chiến tranh, Hình bóng những người lính chiến tranh thế giới bên dưới đường chân trời nhiều mây vào ban đêm. Hi�

干仗
gàn zhàng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đánh nhau, gây gổ (thường dùng trong tiếng lóng).

To fight or quarrel (often slang).

[方言]打架;吵架。他们家里三天两头干仗,可热闹呢

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...