Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 干仗

Pinyin: gàn zhàng

Meanings: To fight or quarrel (often slang)., Đánh nhau, gây gổ (thường dùng trong tiếng lóng)., ①[方言]打架;吵架。[例]他们家里三天两头干仗,可热闹呢。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 8

Radicals: 干, 丈, 亻

Chinese meaning: ①[方言]打架;吵架。[例]他们家里三天两头干仗,可热闹呢。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mang tính chất không trang trọng và thường sử dụng trong ngôn ngữ nói hàng ngày.

Example: 他们在外头干仗了。

Example pinyin: tā men zài wài tou gàn zhàng le 。

Tiếng Việt: Họ đã đánh nhau bên ngoài.

干仗
gàn zhàng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đánh nhau, gây gổ (thường dùng trong tiếng lóng).

To fight or quarrel (often slang).

[方言]打架;吵架。他们家里三天两头干仗,可热闹呢

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

干仗 (gàn zhàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung