Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 幔
Pinyin: màn
Meanings: Curtain or hanging screen., Rèm, màn treo., ①用本义。形如房屋的大帐幕。[例]幄,幕也。——《小尔雅·广服》。[例]子我在幄。——《左传·哀公十四年》。[例]子产以幄幕九张行。——《左传·昭公十三年》。注:“幄幕,军旅之帐。”[合]幄殿(古代无子外游时用布幔临时张设的宫殿);幄幕(帐幕);幄次(古代帝王休憩或祀神用的帷帐);幄帐(帷幄)。*②帷帐。[合]幄坐(垂帐的帝、后座位);幄卧(卧于帐帷之内);幄茵(幄席,帷帐和茵褥)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 巾, 曼
Chinese meaning: ①用本义。形如房屋的大帐幕。[例]幄,幕也。——《小尔雅·广服》。[例]子我在幄。——《左传·哀公十四年》。[例]子产以幄幕九张行。——《左传·昭公十三年》。注:“幄幕,军旅之帐。”[合]幄殿(古代无子外游时用布幔临时张设的宫殿);幄幕(帐幕);幄次(古代帝王休憩或祀神用的帷帐);幄帐(帷幄)。*②帷帐。[合]幄坐(垂帐的帝、后座位);幄卧(卧于帐帷之内);幄茵(幄席,帷帐和茵褥)。
Hán Việt reading: mạn
Grammar: Danh từ chỉ đồ vật, thường xuất hiện cùng tính từ miêu tả độ dày, màu sắc, chất liệu.
Example: 窗户上挂着一层薄幔。
Example pinyin: chuāng hù shàng guà zhe yì céng báo màn 。
Tiếng Việt: Trên cửa sổ treo một tấm mành mỏng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rèm, màn treo.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
mạn
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Curtain or hanging screen.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“幄幕,军旅之帐。”幄殿(古代无子外游时用布幔临时张设的宫殿);幄幕(帐幕);幄次(古代帝王休憩或祀神用的帷帐);幄帐(帷幄)
帷帐。幄坐(垂帐的帝、后座位);幄卧(卧于帐帷之内);幄茵(幄席,帷帐和茵褥)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!