Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 幯
Pinyin: lán
Meanings: A decorative or shielding screen., Loại màn trang trí hoặc che chắn., ①擦拭。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①擦拭。
Hán Việt reading: tiết
Grammar: Danh từ mang tính mô tả, thường kết hợp với các từ về trang trí nội thất.
Example: 这种幯非常适合用于客厅装饰。
Example pinyin: zhè zhǒng jié fēi cháng shì hé yòng yú kè tīng zhuāng shì 。
Tiếng Việt: Loại màn này rất phù hợp để trang trí phòng khách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Loại màn trang trí hoặc che chắn.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tiết
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
A decorative or shielding screen.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
擦拭
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!