Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 幕府
Pinyin: mù fǔ
Meanings: Military-political office or government headquarters, Phủ tướng quân, cơ quan chính trị và quân sự, ①旧时将帅办公的地方,后也泛指衙署。*②日本明治以前执掌全国政权的军阀。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 巾, 莫, 付, 广
Chinese meaning: ①旧时将帅办公的地方,后也泛指衙署。*②日本明治以前执掌全国政权的军阀。
Grammar: Thường liên quan đến lịch sử, đặc biệt là ở Nhật Bản.
Example: 日本幕府时代很有特色。
Example pinyin: rì běn mù fǔ shí dài hěn yǒu tè sè 。
Tiếng Việt: Thời kỳ Mạc phủ ở Nhật Bản rất đặc sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phủ tướng quân, cơ quan chính trị và quân sự
Nghĩa phụ
English
Military-political office or government headquarters
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时将帅办公的地方,后也泛指衙署
日本明治以前执掌全国政权的军阀
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!