Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: guó

Meanings: Headscarf worn by ancient women., Khăn đội đầu của phụ nữ thời xưa., ①巾。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 国, 巾

Chinese meaning: ①巾。

Hán Việt reading: quắc

Grammar: Danh từ chỉ trang phục, thường dùng trong cụm từ cố định như 巾帼 (jīnguó - khăn đội đầu của phụ nữ).

Example: 巾帼英雄的故事流传至今。

Example pinyin: jīn guó yīng xióng de gù shì liú chuán zhì jīn 。

Tiếng Việt: Những câu chuyện về nữ anh hùng 巾帼 vẫn còn được lưu truyền đến nay.

guó
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khăn đội đầu của phụ nữ thời xưa.

quắc

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Headscarf worn by ancient women.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

帼 (guó) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung