Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 常鳞凡介

Pinyin: cháng lín fán jiè

Meanings: Ordinary things, commonplace (originally referring to fish and shrimp), Những thứ bình thường, tầm thường (gốc từ cá và tôm), 一般的鱼类、贝类。比喻平凡的人。[出处]唐·韩愈《应科目时与人书》“盖非常鳞凡介之品汇俦也。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 巾, 粦, 鱼, 丶, 几, 丨, 丿, 人

Chinese meaning: 一般的鱼类、贝类。比喻平凡的人。[出处]唐·韩愈《应科目时与人书》“盖非常鳞凡介之品汇俦也。”

Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi thành phần.

Example: 这些只不过是常鳞凡介。

Example pinyin: zhè xiē zhī bú guò shì cháng lín fán jiè 。

Tiếng Việt: Những thứ này chẳng qua chỉ là những thứ tầm thường.

常鳞凡介
cháng lín fán jiè
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Những thứ bình thường, tầm thường (gốc từ cá và tôm)

Ordinary things, commonplace (originally referring to fish and shrimp)

一般的鱼类、贝类。比喻平凡的人。[出处]唐·韩愈《应科目时与人书》“盖非常鳞凡介之品汇俦也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

常鳞凡介 (cháng lín fán jiè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung