Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 幕后操纵

Pinyin: mù hòu cāo zòng

Meanings: Manipulate or control from behind the scenes, Thao túng, điều khiển từ phía sau, ①暗地里控制。[例]懂得如何搞幕后操纵和策划阴谋。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 42

Radicals: 巾, 莫, 口, 喿, 扌, 从, 纟

Chinese meaning: ①暗地里控制。[例]懂得如何搞幕后操纵和策划阴谋。

Grammar: Thường dùng để miêu tả hành vi gián tiếp nhưng đầy quyền lực.

Example: 他喜欢幕后操纵一切。

Example pinyin: tā xǐ huan mù hòu cāo zòng yí qiè 。

Tiếng Việt: Anh ta thích thao túng mọi thứ từ phía sau.

幕后操纵
mù hòu cāo zòng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thao túng, điều khiển từ phía sau

Manipulate or control from behind the scenes

暗地里控制。懂得如何搞幕后操纵和策划阴谋

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

幕后操纵 (mù hòu cāo zòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung