Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 常规武器
Pinyin: cháng guī wǔ qì
Meanings: Conventional weapons (as opposed to nuclear weapons), Vũ khí thông thường (không phải vũ khí hạt nhân), ①不属于大规模杀伤破坏性武器(如核武器)范围内的各种武器。常规武器的弹药的装填物是烈性炸药或燃烧剂。包括枪、炮、火箭等射击武器,炸弹武器、地雷武器、纵火武器、鱼雷武器和现代仍使用的部分冷兵器。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 43
Radicals: 巾, 夫, 见, 一, 弋, 止, 吅, 犬
Chinese meaning: ①不属于大规模杀伤破坏性武器(如核武器)范围内的各种武器。常规武器的弹药的装填物是烈性炸药或燃烧剂。包括枪、炮、火箭等射击武器,炸弹武器、地雷武器、纵火武器、鱼雷武器和现代仍使用的部分冷兵器。
Grammar: Danh từ ghép chuyên ngành quân sự, không thay đổi hình thái.
Example: 战争中使用的是常规武器。
Example pinyin: zhàn zhēng zhōng shǐ yòng de shì cháng guī wǔ qì 。
Tiếng Việt: Trong chiến tranh, vũ khí được sử dụng là vũ khí thông thường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vũ khí thông thường (không phải vũ khí hạt nhân)
Nghĩa phụ
English
Conventional weapons (as opposed to nuclear weapons)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不属于大规模杀伤破坏性武器(如核武器)范围内的各种武器。常规武器的弹药的装填物是烈性炸药或燃烧剂。包括枪、炮、火箭等射击武器,炸弹武器、地雷武器、纵火武器、鱼雷武器和现代仍使用的部分冷兵器
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế