Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 常轨

Pinyin: cháng guǐ

Meanings: Normal track, regular method, Quỹ đạo thông thường, cách thức bình thường, ①平常的、正常的途径或方法。[例]按常轨办事。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 巾, 九, 车

Chinese meaning: ①平常的、正常的途径或方法。[例]按常轨办事。

Grammar: Danh từ trừu tượng, thường dùng trong ngữ cảnh đánh giá hành vi hoặc xu hướng.

Example: 他的行为脱离了常轨。

Example pinyin: tā de xíng wéi tuō lí le cháng guǐ 。

Tiếng Việt: Hành vi của anh ấy đã lệch khỏi quỹ đạo thông thường.

常轨
cháng guǐ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quỹ đạo thông thường, cách thức bình thường

Normal track, regular method

平常的、正常的途径或方法。按常轨办事

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...