Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 干云蔽日

Pinyin: gān yún bì rì

Meanings: To obscure both clouds and the sun, implying a large scale or immense power., Che kín cả trời mây và mặt trời, ám chỉ quy mô lớn hay sức mạnh mạnh mẽ., 干冲;蔽遮挡。冲上云霄,挡住太阳。形容树木或建筑物高大。[出处]《后汉书·丁鸿传》“干云蔽日之木,起于葱青。”[例]南山落落千尺松,~摇青葱。——宋·洪刍《老圃集·松棚》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 干, 二, 厶, 敝, 艹, 日

Chinese meaning: 干冲;蔽遮挡。冲上云霄,挡住太阳。形容树木或建筑物高大。[出处]《后汉书·丁鸿传》“干云蔽日之木,起于葱青。”[例]南山落落千尺松,~摇青葱。——宋·洪刍《老圃集·松棚》。

Grammar: Thành ngữ gồm bốn chữ, thường dùng để miêu tả hình ảnh hoành tráng hoặc khung cảnh hùng vĩ.

Example: 这座山峰高耸入云,真可谓干云蔽日。

Example pinyin: zhè zuò shān fēng gāo sǒng rù yún , zhēn kě wèi gān yún bì rì 。

Tiếng Việt: Đỉnh núi này cao vút tận mây xanh, quả thật là che kín cả trời mây và mặt trời.

干云蔽日
gān yún bì rì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Che kín cả trời mây và mặt trời, ám chỉ quy mô lớn hay sức mạnh mạnh mẽ.

To obscure both clouds and the sun, implying a large scale or immense power.

干冲;蔽遮挡。冲上云霄,挡住太阳。形容树木或建筑物高大。[出处]《后汉书·丁鸿传》“干云蔽日之木,起于葱青。”[例]南山落落千尺松,~摇青葱。——宋·洪刍《老圃集·松棚》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

干云蔽日 (gān yún bì rì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung