Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 7531 to 7560 of 28922 total words

如操左券
rú cāo zuǒ quàn
Nắm chắc phần thắng
如数家珍
rú shǔ jiā zhēn
Biết rõ và trân trọng như đồ quý giá tro...
如无其事
rú wú qí shì
Bình tĩnh như không có chuyện gì xảy ra
如日中天
rú rì zhōng tiān
Ở đỉnh cao quyền lực, danh vọng
如日方中
rú rì fāng zhōng
Như mặt trời đang ở giữa trời, đang ở th...
如日方升
rú rì fāng shēng
Như mặt trời đang mọc, đang trên đà phát...
如是我闻
rú shì wǒ wén
Tôi nghe như vầy (dùng trong kinh Phật)
如晤
rú wù
Giống như gặp mặt, thường dùng trong thư...
如有所失
rú yǒu suǒ shī
Cảm giác như mất mát điều gì đó, thường ...
如梦初觉
rú mèng chū jué
Như vừa tỉnh dậy từ giấc mơ, ý nói nhận ...
如梦初醒
rú mèng chū xǐng
Như vừa tỉnh dậy từ giấc mơ, ý nói đột n...
如梦如醉
rú mèng rú zuì
Như trong mơ, như say sưa, miêu tả trạng...
如梦方醒
rú mèng fāng xǐng
Như vừa mới tỉnh dậy từ giấc mơ, ý nói n...
如椽大笔
rú chuán dà bǐ
Như cây bút lớn, ám chỉ khả năng viết vă...
如次
rú cì
Như sau đây, thường dùng để giới thiệu n...
如此这般
rú cǐ zhè bān
Như thế này, như thế này nọ, dùng để mô ...
如水投石
rú shuǐ tóu shí
Như nước đổ vào đá, ý nói không gây ảnh ...
如水赴壑
rú shuǐ fù hè
Như nước chảy xuống hố, ý nói xu thế tự ...
如汤沃雪
rú tāng wò xuě
Như nước sôi đổ lên tuyết, ý nói dễ dàng...
如汤泼雪
rú tāng pō xuě
Như nước sôi đổ lên tuyết, ý nói dễ dàng...
如汤浇雪
rú tāng jiāo xuě
Như nước sôi rưới lên tuyết, ý nói vấn đ...
如汤灌雪
rú tāng guàn xuě
Như nước sôi đổ vào tuyết, ý nói vấn đề ...
如法泡制
rú fǎ pào zhì
Làm theo phương pháp đã có sẵn, chế biến...
如法炮制
rú fǎ páo zhì
Làm đúng theo cách thức đã có sẵn, mô ph...
如法砲制
rú fǎ páo zhì
Làm theo đúng quy trình, phương pháp đã ...
如渴如饥
rú kě rú jī
Khát khao và mong đợi điều gì đó rất mãn...
如潮涌至
rú cháo yǒng zhì
Dồn dập kéo tới giống như dòng nước thủy...
如火燎原
rú huǒ liáo yuán
Như lửa cháy lan khắp cánh đồng, hình du...
如牛负重
rú niú fù zhòng
Gánh vác nặng nề như con trâu, làm việc ...
如狼似虎
rú láng sì hǔ
Ác độc và tàn nhẫn như sói và hổ.

Showing 7531 to 7560 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

HSK Level 6 - Superior level with 5000+ complex vocabulary words | ChebChat