Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 如日中天
Pinyin: rú rì zhōng tiān
Meanings: At the height of power, fame, Ở đỉnh cao quyền lực, danh vọng, 好象太阳正在天顶。比喻事物正发展到十分兴盛的阶段。[出处]《诗经·邶风·简兮》“日之方中,在前上处。”[例]兹学始盛于欧洲,仅一百五十年以来,今则磅礴烁烁,~。(清·梁启超《生计学学说沿革小史》)。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 18
Radicals: 口, 女, 日, 丨, 一, 大
Chinese meaning: 好象太阳正在天顶。比喻事物正发展到十分兴盛的阶段。[出处]《诗经·邶风·简兮》“日之方中,在前上处。”[例]兹学始盛于欧洲,仅一百五十年以来,今则磅礴烁烁,~。(清·梁启超《生计学学说沿革小史》)。
Grammar: Thành ngữ miêu tả thời kỳ phát triển mạnh mẽ nhất.
Example: 他的事业如日中天。
Example pinyin: tā de shì yè rú rì zhōng tiān 。
Tiếng Việt: Sự nghiệp của anh ấy đang ở đỉnh cao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ở đỉnh cao quyền lực, danh vọng
Nghĩa phụ
English
At the height of power, fame
Nghĩa tiếng trung
中文释义
好象太阳正在天顶。比喻事物正发展到十分兴盛的阶段。[出处]《诗经·邶风·简兮》“日之方中,在前上处。”[例]兹学始盛于欧洲,仅一百五十年以来,今则磅礴烁烁,~。(清·梁启超《生计学学说沿革小史》)。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế