Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 如狼似虎
Pinyin: rú láng sì hǔ
Meanings: As cruel and ferocious as wolves and tigers., Ác độc và tàn nhẫn như sói và hổ., ①比喻某种事物来势甚猛。像潮涌一样。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 30
Radicals: 口, 女, 犭, 良, 亻, 以, 几, 虍
Chinese meaning: ①比喻某种事物来势甚猛。像潮涌一样。
Grammar: Thường dùng để miêu tả những kẻ tàn ác, hung bạo. Đây là thành ngữ cố định, không thay đổi cấu trúc.
Example: 那些匪徒如狼似虎,对村民进行了残酷的掠夺。
Example pinyin: nà xiē fěi tú rú láng sì hǔ , duì cūn mín jìn xíng le cán kù de lüè duó 。
Tiếng Việt: Bọn cướp ác độc như sói và hổ, đã cướp bóc dân làng một cách tàn nhẫn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ác độc và tàn nhẫn như sói và hổ.
Nghĩa phụ
English
As cruel and ferocious as wolves and tigers.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻某种事物来势甚猛。像潮涌一样
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế