Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 如潮涌至
Pinyin: rú cháo yǒng zhì
Meanings: Pouring in like a tide, arriving in great numbers., Dồn dập kéo tới giống như dòng nước thủy triều., 好象在哭泣,又象在诉说。形容声音悲切。[出处]宋·苏轼《前赤壁赋》“其声呜呜然,如怨如慕,如泣如诉。”[例]风声~,墓地凄然悲凉。——冯德英《迎春花》第十九章。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 37
Radicals: 口, 女, 朝, 氵, 甬, 土
Chinese meaning: 好象在哭泣,又象在诉说。形容声音悲切。[出处]宋·苏轼《前赤壁赋》“其声呜呜然,如怨如慕,如泣如诉。”[例]风声~,墓地凄然悲凉。——冯德英《迎春花》第十九章。
Grammar: Thường được sử dụng để miêu tả sự di chuyển hoặc tập trung của con người hoặc vật thể với số lượng lớn. Thành ngữ này cố định, khó thay đổi hình thức.
Example: 球迷们如潮涌至球场观看比赛。
Example pinyin: qiú mí men rú cháo yǒng zhì qiú chǎng guān kàn bǐ sài 。
Tiếng Việt: Người hâm mộ đổ tới sân vận động để xem trận đấu đông như nước thủy triều.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dồn dập kéo tới giống như dòng nước thủy triều.
Nghĩa phụ
English
Pouring in like a tide, arriving in great numbers.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
好象在哭泣,又象在诉说。形容声音悲切。[出处]宋·苏轼《前赤壁赋》“其声呜呜然,如怨如慕,如泣如诉。”[例]风声~,墓地凄然悲凉。——冯德英《迎春花》第十九章。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế