Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 如日方升

Pinyin: rú rì fāng shēng

Meanings: Like the rising sun, on the rise, Như mặt trời đang mọc, đang trên đà phát triển, 如象;方刚。象太阳刚刚升起来。比喻光明的前程刚刚开始。[出处]《诗经·小雅·天保》“如月之恒,如日之升。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 18

Radicals: 口, 女, 日, 丿, 亠, 𠃌, 廾

Chinese meaning: 如象;方刚。象太阳刚刚升起来。比喻光明的前程刚刚开始。[出处]《诗经·小雅·天保》“如月之恒,如日之升。”

Grammar: Thành ngữ miêu tả sự khởi đầu đầy hứa hẹn.

Example: 这支球队如日方升。

Example pinyin: zhè zhī qiú duì rú rì fāng shēng 。

Tiếng Việt: Đội bóng này đang trên đà phát triển.

如日方升
rú rì fāng shēng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Như mặt trời đang mọc, đang trên đà phát triển

Like the rising sun, on the rise

如象;方刚。象太阳刚刚升起来。比喻光明的前程刚刚开始。[出处]《诗经·小雅·天保》“如月之恒,如日之升。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

如日方升 (rú rì fāng shēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung