Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 如火燎原

Pinyin: rú huǒ liáo yuán

Meanings: Like fire spreading across a field, describing the rapid outbreak and spread of a phenomenon., Như lửa cháy lan khắp cánh đồng, hình dung sự bùng nổ và lan rộng nhanh chóng của một hiện tượng nào đó., 燎烧;原原野。如火在原野燃烧。比喻声势很大,难于阻抑。[出处]《尚书·盘庚上》“若火之燎于原,不可向迩。”[例]到期不能剿灭”,反而~,他们有些做封疆大吏的,轻则降级、削职,重则下狱、砍头。——姚雪垠《李自成》第二卷第三十六章。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 口, 女, 人, 八, 尞, 火, 厂, 小, 白

Chinese meaning: 燎烧;原原野。如火在原野燃烧。比喻声势很大,难于阻抑。[出处]《尚书·盘庚上》“若火之燎于原,不可向迩。”[例]到期不能剿灭”,反而~,他们有些做封疆大吏的,轻则降级、削职,重则下狱、砍头。——姚雪垠《李自成》第二卷第三十六章。

Grammar: Thành ngữ thiên về hình ảnh, dùng để diễn tả tốc độ lan truyền nhanh chóng của sự kiện/thông tin.

Example: 消息传开后,如火燎原般迅速扩散开来。

Example pinyin: xiāo xī chuán kāi hòu , rú huǒ liáo yuán bān xùn sù kuò sàn kāi lái 。

Tiếng Việt: Tin tức lan truyền nhanh chóng như lửa cháy lan khắp cánh đồng.

如火燎原
rú huǒ liáo yuán
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Như lửa cháy lan khắp cánh đồng, hình dung sự bùng nổ và lan rộng nhanh chóng của một hiện tượng nào đó.

Like fire spreading across a field, describing the rapid outbreak and spread of a phenomenon.

燎烧;原原野。如火在原野燃烧。比喻声势很大,难于阻抑。[出处]《尚书·盘庚上》“若火之燎于原,不可向迩。”[例]到期不能剿灭”,反而~,他们有些做封疆大吏的,轻则降级、削职,重则下狱、砍头。——姚雪垠《李自成》第二卷第三十六章。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

如火燎原 (rú huǒ liáo yuán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung