Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 如汤沃雪
Pinyin: rú tāng wò xuě
Meanings: Like boiling water poured over snow; implies easily solving a problem., Như nước sôi đổ lên tuyết, ý nói dễ dàng giải quyết vấn đề., 汤热水;沃浇。象用热水浇雪一样。比喻事情非常容易解决。[出处]汉·枚乘《七发》“小饭大歠,如汤沃雪。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 口, 女, 氵, 夭, 彐, 雨
Chinese meaning: 汤热水;沃浇。象用热水浇雪一样。比喻事情非常容易解决。[出处]汉·枚乘《七发》“小饭大歠,如汤沃雪。”
Grammar: Dùng làm vị ngữ hoặc bổ ngữ, mô tả sự hiệu quả vượt trội.
Example: 这个问题如汤沃雪般解决了。
Example pinyin: zhè ge wèn tí rú tāng wò xuě bān jiě jué le 。
Tiếng Việt: Vấn đề này được giải quyết như nước sôi đổ lên tuyết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Như nước sôi đổ lên tuyết, ý nói dễ dàng giải quyết vấn đề.
Nghĩa phụ
English
Like boiling water poured over snow; implies easily solving a problem.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
汤热水;沃浇。象用热水浇雪一样。比喻事情非常容易解决。[出处]汉·枚乘《七发》“小饭大歠,如汤沃雪。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế