Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 如法砲制

Pinyin: rú fǎ páo zhì

Meanings: To follow an established method or procedure exactly; to do the same thing in the same way., Làm theo đúng quy trình, phương pháp đã có sẵn; làm giống hệt như vậy., 依照成法,砲制中药。比喻照样仿做。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 32

Radicals: 口, 女, 去, 氵, 包, 石, 冂, 刂, 牛

Chinese meaning: 依照成法,砲制中药。比喻照样仿做。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh mô tả việc tuân thủ nghiêm ngặt quy trình hoặc học theo một cách chính xác.

Example: 他按照师傅教的方法,如法炮制了一道美味佳肴。

Example pinyin: tā àn zhào shī fu jiào de fāng fǎ , rú fǎ páo zhì le yí dào měi wèi jiā yáo 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã làm theo phương pháp mà thầy dạy, chế biến ra một món ăn ngon tuyệt.

如法砲制
rú fǎ páo zhì
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm theo đúng quy trình, phương pháp đã có sẵn; làm giống hệt như vậy.

To follow an established method or procedure exactly; to do the same thing in the same way.

依照成法,砲制中药。比喻照样仿做。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...