Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 如数家珍

Pinyin: rú shǔ jiā zhēn

Meanings: Know clearly and cherish like precious items at home, Biết rõ và trân trọng như đồ quý giá trong nhà, 好象数自己家藏的珍宝那样清楚。比喻对所讲的事情十分熟悉。[出处]柳亚子《二十世纪大舞台发刊词》“某也贤,某也不肖,一一如数家珍。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 口, 女, 娄, 攵, 宀, 豕, 㐱, 王

Chinese meaning: 好象数自己家藏的珍宝那样清楚。比喻对所讲的事情十分熟悉。[出处]柳亚子《二十世纪大舞台发刊词》“某也贤,某也不肖,一一如数家珍。”

Grammar: Thành ngữ miêu tả sự hiểu biết sâu sắc và quý trọng.

Example: 他对这些文物如数家珍。

Example pinyin: tā duì zhè xiē wén wù rú shǔ jiā zhēn 。

Tiếng Việt: Anh ấy biết rõ và trân trọng những cổ vật này như đồ quý giá trong nhà.

如数家珍
rú shǔ jiā zhēn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biết rõ và trân trọng như đồ quý giá trong nhà

Know clearly and cherish like precious items at home

好象数自己家藏的珍宝那样清楚。比喻对所讲的事情十分熟悉。[出处]柳亚子《二十世纪大舞台发刊词》“某也贤,某也不肖,一一如数家珍。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

如数家珍 (rú shǔ jiā zhēn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung