Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 如法炮制
Pinyin: rú fǎ páo zhì
Meanings: To do exactly according to an existing method or imitate someone else’s way., Làm đúng theo cách thức đã có sẵn, mô phỏng lại cách làm của người khác., 炮制用烘、炒等针药材制成中药。本指按照一定的方法制作中药。现比喻照着现成的样子做。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第九十八回“即如法炮制,果然把阵破了。”[例]两个茶房将第二箱抬到舱面上,他~,一箱书又变成了一箱半,还撕碎了几个厚纸包。——鲁迅《而已集·再谈香港》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 31
Radicals: 口, 女, 去, 氵, 包, 火, 冂, 刂, 牛
Chinese meaning: 炮制用烘、炒等针药材制成中药。本指按照一定的方法制作中药。现比喻照着现成的样子做。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第九十八回“即如法炮制,果然把阵破了。”[例]两个茶房将第二箱抬到舱面上,他~,一箱书又变成了一箱半,还撕碎了几个厚纸包。——鲁迅《而已集·再谈香港》。
Grammar: Được sử dụng khi muốn nói đến việc lặp lại hành động hay cách làm của người khác. Thường xuất hiện với các đối tượng liên quan đến quy trình cụ thể.
Example: 他看到厨师的表演后,回家如法炮制了一道菜。
Example pinyin: tā kàn dào chú shī de biǎo yǎn hòu , huí jiā rú fǎ páo zhì le yí dào cài 。
Tiếng Việt: Sau khi xem đầu bếp biểu diễn, anh ấy về nhà và làm lại món ăn y hệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm đúng theo cách thức đã có sẵn, mô phỏng lại cách làm của người khác.
Nghĩa phụ
English
To do exactly according to an existing method or imitate someone else’s way.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
炮制用烘、炒等针药材制成中药。本指按照一定的方法制作中药。现比喻照着现成的样子做。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第九十八回“即如法炮制,果然把阵破了。”[例]两个茶房将第二箱抬到舱面上,他~,一箱书又变成了一箱半,还撕碎了几个厚纸包。——鲁迅《而已集·再谈香港》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế