Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 如无其事
Pinyin: rú wú qí shì
Meanings: Calm as if nothing happened, Bình tĩnh như không có chuyện gì xảy ra, 象没有那回事一样。形容遇事沉着镇定或不把事情放在心上。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第十八回“统领听不见,庄大老爷也听不见,就作为如无其事,不去提他了。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 口, 女, 一, 尢, 八, 事
Chinese meaning: 象没有那回事一样。形容遇事沉着镇定或不把事情放在心上。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第十八回“统领听不见,庄大老爷也听不见,就作为如无其事,不去提他了。”
Grammar: Thành ngữ miêu tả thái độ bình tĩnh trước mọi chuyện.
Example: 他假装如无其事。
Example pinyin: tā jiǎ zhuāng rú wú qí shì 。
Tiếng Việt: Anh ấy giả vờ bình tĩnh như không có chuyện gì xảy ra.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bình tĩnh như không có chuyện gì xảy ra
Nghĩa phụ
English
Calm as if nothing happened
Nghĩa tiếng trung
中文释义
象没有那回事一样。形容遇事沉着镇定或不把事情放在心上。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第十八回“统领听不见,庄大老爷也听不见,就作为如无其事,不去提他了。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế