Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 如操左券
Pinyin: rú cāo zuǒ quàn
Meanings: Having a sure chance of success, Nắm chắc phần thắng, 比喻很有把握。同如持左券”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 口, 女, 喿, 扌, 工, 𠂇, 刀, 龹
Chinese meaning: 比喻很有把握。同如持左券”。
Grammar: Thành ngữ nhấn mạnh sự đảm bảo về thành công.
Example: 这次比赛我们如操左券。
Example pinyin: zhè cì bǐ sài wǒ men rú cāo zuǒ quàn 。
Tiếng Việt: Trận đấu này chúng ta nắm chắc phần thắng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nắm chắc phần thắng
Nghĩa phụ
English
Having a sure chance of success
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻很有把握。同如持左券”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế