Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 如牛负重

Pinyin: rú niú fù zhòng

Meanings: Carrying heavy burdens like an ox, working hard under stress., Gánh vác nặng nề như con trâu, làm việc cực nhọc., 形容迫切的心情或要求。同如饥如渴”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 口, 女, 牛, 贝, 𠂊, 重

Chinese meaning: 形容迫切的心情或要求。同如饥如渴”。

Grammar: Thường được dùng để mô tả tình trạng phải chịu áp lực lớn trong công việc hoặc cuộc sống. Thành ngữ cố định, ít thay đổi cấu trúc.

Example: 他每天如牛负重般地工作,但从未抱怨过。

Example pinyin: tā měi tiān rú niú fù zhòng bān dì gōng zuò , dàn cóng wèi bào yuàn guò 。

Tiếng Việt: Anh ấy mỗi ngày làm việc vất vả như con trâu gánh nặng, nhưng chưa bao giờ than phiền.

如牛负重
rú niú fù zhòng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gánh vác nặng nề như con trâu, làm việc cực nhọc.

Carrying heavy burdens like an ox, working hard under stress.

形容迫切的心情或要求。同如饥如渴”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...