Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 6391 to 6420 of 28922 total words

固辞
gù cí
Kiên quyết từ chối một cách lịch sự.
国丧
guó sàng
Tang lễ quốc gia dành cho nguyên thủ hoặ...
国之干城
guó zhī gān chéng
Người bảo vệ đất nước vững chắc như tườn...
国交
guó jiāo
Quan hệ ngoại giao giữa các quốc gia.
国仇家恨
guó chóu jiā hèn
Thù hận đối với quốc gia và gia đình, th...
国体
guó tǐ
Hệ thống chính trị của một quốc gia; cũn...
国典
guó diǎn
Luật pháp hoặc nghi thức quan trọng của ...
国务
guó wù
Công việc quốc gia, thường liên quan đến...
国务院
guó wù yuàn
Chính phủ Trung Quốc, cơ quan hành chính...
国势
guó shì
Tình hình quốc gia, bao gồm kinh tế, chí...
国号
guó hào
Tên gọi chính thức của một quốc gia.
国君
guó jūn
Vua, người đứng đầu một quốc gia (thường...
国情
guó qíng
Tình hình đất nước, bao gồm các yếu tố k...
国是
guó shì
Công việc lớn của quốc gia, thường liên ...
国歌
guó gē
Bài hát quốc gia, bài ca chính thức đại ...
国民政府
guó mín zhèng fǔ
Chính phủ của người dân, tên gọi chính t...
国王
guó wáng
Vua, người đứng đầu nhà nước trong chế đ...
国计民生
guó jì mín shēng
Quốc kế dân sinh - sự phát triển kinh tế...
国贼
guó zéi
Kẻ phản bội đất nước.
国运
guó yùn
Vận mệnh của đất nước.
国难
guó nàn
Nạn quốc gia - khó khăn lớn lao đối với ...
国难当头
guó nàn dāng tóu
Nạn quốc gia đang tới - tình hình đất nư...
国音
guó yīn
Âm thanh chuẩn mực của quốc gia (tiếng Q...
国魂
guó hún
Tinh thần dân tộc - linh hồn của đất nướ...
图件
tú jiàn
Tài liệu đồ họa, hình vẽ chuyên môn.
图作不轨
tú zuò bù guǐ
Đồ mưu bất chính - lập kế hoạch làm điều...
图利
tú lì
Mưu lợi, tìm kiếm lợi ích cá nhân
图存
tú cún
Cố gắng tồn tại, giữ mạng sống
图景
tú jǐng
Bức tranh toàn cảnh, khung cảnh
图穷匕见
tú qióng bǐ xiàn
Kế hoạch bại lộ, chân tướng lộ ra

Showing 6391 to 6420 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...