Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 6391 to 6420 of 28899 total words

国典
guó diǎn
Luật pháp hoặc nghi thức quan trọng của ...
国务
guó wù
Công việc quốc gia, thường liên quan đến...
国务院
guó wù yuàn
Chính phủ Trung Quốc, cơ quan hành chính...
国势
guó shì
Tình hình quốc gia, bao gồm kinh tế, chí...
国号
guó hào
Tên gọi chính thức của một quốc gia.
国君
guó jūn
Vua, người đứng đầu một quốc gia (thường...
国情
guó qíng
Tình hình quốc gia, điều kiện thực tế củ...
国是
guó shì
Công việc lớn của quốc gia, thường liên ...
国歌
guó gē
Quốc ca, bài hát chính thức đại diện cho...
国民政府
guó mín zhèng fǔ
Chính phủ của người dân, tên gọi chính t...
国王
guó wáng
Vua, người đứng đầu một vương quốc trong...
国计民生
guó jì mín shēng
Quốc kế dân sinh - sự phát triển kinh tế...
国贼
guó zéi
Kẻ phản bội đất nước.
国运
guó yùn
Vận mệnh của đất nước.
国难
guó nàn
Nạn quốc gia - khó khăn lớn lao đối với ...
国难当头
guó nàn dāng tóu
Nạn quốc gia đang tới - tình hình đất nư...
国音
guó yīn
Âm thanh chuẩn mực của quốc gia (tiếng Q...
国魂
guó hún
Tinh thần dân tộc - linh hồn của đất nướ...
图件
tú jiàn
Tài liệu đồ họa, hình vẽ chuyên môn.
图作不轨
tú zuò bù guǐ
Đồ mưu bất chính - lập kế hoạch làm điều...
图利
tú lì
Mưu lợi, tìm kiếm lợi ích cá nhân
图存
tú cún
Cố gắng tồn tại, giữ mạng sống
图景
tú jǐng
Bức tranh toàn cảnh, khung cảnh
图穷匕见
tú qióng bǐ xiàn
Kế hoạch bại lộ, chân tướng lộ ra
图籍
tú jí
Sách hình ảnh hoặc tài liệu có hình minh...
图腾
tú téng
Biểu tượng linh thiêng (trong tín ngưỡng...
图腾崇拜
tú téng chóng bài
Sự sùng bái biểu tượng linh thiêng
图谋
tú móu
Mưu đồ, lập kế hoạch
图谋不轨
tú móu bù guǐ
Mưu đồ làm điều sai trái, bất hợp pháp
图赖
tú lài
Mưu đồ trì hoãn hoặc không thực hiện ngh...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...