Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 国体
Pinyin: guó tǐ
Meanings: Political system of a country; can also refer to national dignity., Hệ thống chính trị của một quốc gia; cũng có thể chỉ thể diện quốc gia., ①大臣辅佐国君,就像人体有股肱一样,故称大臣为国体。*②国家的典章制度。[例]国家的形式。大致可分为君主国与共和国。表明国家根本性质的国家体制,是由社会各阶级在国家中的地位来决定的。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 囗, 玉, 亻, 本
Chinese meaning: ①大臣辅佐国君,就像人体有股肱一样,故称大臣为国体。*②国家的典章制度。[例]国家的形式。大致可分为君主国与共和国。表明国家根本性质的国家体制,是由社会各阶级在国家中的地位来决定的。
Grammar: Danh từ ghép, có nhiều tầng nghĩa tuỳ theo ngữ cảnh.
Example: 维护国体是每个公民的责任。
Example pinyin: wéi hù guó tǐ shì měi gè gōng mín de zé rèn 。
Tiếng Việt: Bảo vệ hệ thống chính trị quốc gia là trách nhiệm của mỗi công dân.

📷 Ngày Thể thao Quốc gia Minh họa vector với các vận động viên từ các môn thể thao khác nhau trong phim hoạt hình phẳng Trang đích vẽ tay Mẫu nền
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hệ thống chính trị của một quốc gia; cũng có thể chỉ thể diện quốc gia.
Nghĩa phụ
English
Political system of a country; can also refer to national dignity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
大臣辅佐国君,就像人体有股肱一样,故称大臣为国体
国家的典章制度。国家的形式。大致可分为君主国与共和国。表明国家根本性质的国家体制,是由社会各阶级在国家中的地位来决定的
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
