Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 国魂
Pinyin: guó hún
Meanings: National spirit or soul of the nation., Tinh thần dân tộc - linh hồn của đất nước, ①指一个国家特有的民族精神。[例]鲁迅精神是我国的国魂。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 囗, 玉, 云, 鬼
Chinese meaning: ①指一个国家特有的民族精神。[例]鲁迅精神是我国的国魂。
Grammar: Biểu thị khái niệm trừu tượng, thường gắn với các giá trị lịch sử hoặc văn hóa.
Example: 国魂激励着人民。
Example pinyin: guó hún jī lì zhe rén mín 。
Tiếng Việt: Tinh thần dân tộc thúc đẩy nhân dân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tinh thần dân tộc - linh hồn của đất nước
Nghĩa phụ
English
National spirit or soul of the nation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指一个国家特有的民族精神。鲁迅精神是我国的国魂
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!