Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 国难当头

Pinyin: guó nàn dāng tóu

Meanings: Facing a national crisis., Nạn quốc gia đang tới - tình hình đất nước gặp nguy nan, 国家正面临着巨大的灾难。[出处]鲁迅《答徐懋庸并关于抗日统一战线问题》“在国难当头的现在,白天里讲些冠冕堂皇的话……不就正是这些人吗。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 囗, 玉, 又, 隹, ⺌, 彐, 头

Chinese meaning: 国家正面临着巨大的灾难。[出处]鲁迅《答徐懋庸并关于抗日统一战线问题》“在国难当头的现在,白天里讲些冠冕堂皇的话……不就正是这些人吗。”

Grammar: Là thành ngữ cố định, không thay đổi cấu trúc.

Example: 国难当头,人人有责。

Example pinyin: guó nán dāng tóu , rén rén yǒu zé 。

Tiếng Việt: Khi nạn quốc gia xảy ra, ai cũng có trách nhiệm.

国难当头
guó nàn dāng tóu
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nạn quốc gia đang tới - tình hình đất nước gặp nguy nan

Facing a national crisis.

国家正面临着巨大的灾难。[出处]鲁迅《答徐懋庸并关于抗日统一战线问题》“在国难当头的现在,白天里讲些冠冕堂皇的话……不就正是这些人吗。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...