Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 国务
Pinyin: guó wù
Meanings: State affairs or national matters., Công việc quốc gia, thường liên quan đến chính trị và quản lý., ①国家的事务;国事。[例]国务不可不谨也。——《高君书·壹言》。[例]国务活动。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 囗, 玉, 力, 夂
Chinese meaning: ①国家的事务;国事。[例]国务不可不谨也。——《高君书·壹言》。[例]国务活动。
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong ngữ cảnh chính trị.
Example: 总理负责处理国务。
Example pinyin: zǒng lǐ fù zé chǔ lǐ guó wù 。
Tiếng Việt: Thủ tướng chịu trách nhiệm xử lý công việc quốc gia.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Công việc quốc gia, thường liên quan đến chính trị và quản lý.
Nghĩa phụ
English
State affairs or national matters.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
国家的事务;国事。国务不可不谨也。——《高君书·壹言》。国务活动
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!