Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 国仇家恨
Pinyin: guó chóu jiā hèn
Meanings: Hatred towards one's country and family, often caused by war or invasion., Thù hận đối với quốc gia và gia đình, thường do chiến tranh hoặc xâm lược gây ra., 国家被侵略之仇,家园被破坏之恨。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 囗, 玉, 九, 亻, 宀, 豕, 忄, 艮
Chinese meaning: 国家被侵略之仇,家园被破坏之恨。
Grammar: Thành ngữ cố định, mang ý nghĩa sâu sắc về nỗi đau lịch sử.
Example: 那段历史充满了国仇家恨。
Example pinyin: nà duàn lì shǐ chōng mǎn le guó chóu jiā hèn 。
Tiếng Việt: Giai đoạn lịch sử đó đầy rẫy thù hận quốc gia và gia đình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thù hận đối với quốc gia và gia đình, thường do chiến tranh hoặc xâm lược gây ra.
Nghĩa phụ
English
Hatred towards one's country and family, often caused by war or invasion.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
国家被侵略之仇,家园被破坏之恨。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế