Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 国运

Pinyin: guó yùn

Meanings: The fate or destiny of a nation., Vận mệnh của đất nước., ①国家的命运。[例]国运维艰。[例]国运兴隆。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 囗, 玉, 云, 辶

Chinese meaning: ①国家的命运。[例]国运维艰。[例]国运兴隆。

Grammar: Danh từ, thường đi cùng với từ bổ nghĩa như 兴衰 (hưng thịnh/suy vong), 昌盛 (thịnh vượng). Dùng trong các ngữ cảnh nghiêm túc, trang trọng.

Example: 国运兴衰关系到每一个国民。

Example pinyin: guó yùn xīng shuāi guān xì dào měi yí gè guó mín 。

Tiếng Việt: Sự hưng thịnh của vận mệnh quốc gia liên quan đến từng công dân.

国运
guó yùn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vận mệnh của đất nước.

The fate or destiny of a nation.

国家的命运。国运维艰。国运兴隆

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

国运 (guó yùn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung