Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 图存

Pinyin: tú cún

Meanings: To strive for survival, Cố gắng tồn tại, giữ mạng sống, ①为生存而努力。[例]图存而不得。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 冬, 囗, 子

Chinese meaning: ①为生存而努力。[例]图存而不得。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường sử dụng trong ngữ cảnh nghiêm trọng về sự sống còn.

Example: 在困难时期,人们只求图存。

Example pinyin: zài kùn nán shí qī , rén men zhī qiú tú cún 。

Tiếng Việt: Trong thời kỳ khó khăn, con người chỉ mong được tồn tại.

图存
tú cún
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cố gắng tồn tại, giữ mạng sống

To strive for survival

为生存而努力。图存而不得

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

图存 (tú cún) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung