Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 国务院

Pinyin: guó wù yuàn

Meanings: The State Council of China, the highest administrative body of the People's Republic of China., Chính phủ Trung Quốc, cơ quan hành chính cao nhất của nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa.

HSK Level: hsk 6

Part of speech: other

Stroke count: 23

Radicals: 囗, 玉, 力, 夂, 完, 阝

Grammar: Là danh từ riêng, không thay đổi hình thức. Thường được dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc tin tức.

Example: 国务院发布了新的政策。

Example pinyin: guó wù yuàn fā bù le xīn de zhèng cè 。

Tiếng Việt: Chính phủ đã ban hành chính sách mới.

国务院
guó wù yuàn
HSK 6
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chính phủ Trung Quốc, cơ quan hành chính cao nhất của nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa.

The State Council of China, the highest administrative body of the People's Republic of China.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

国务院 (guó wù yuàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung