Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 图景
Pinyin: tú jǐng
Meanings: Panorama, scene, or overall picture., Bức tranh toàn cảnh, khung cảnh, ①画面上的景物。比喻理想中的景况。[例]农民革命的图景。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 冬, 囗, 京, 日
Chinese meaning: ①画面上的景物。比喻理想中的景况。[例]农民革命的图景。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ tầm nhìn hoặc viễn cảnh.
Example: 未来的图景充满希望。
Example pinyin: wèi lái de tú jǐng chōng mǎn xī wàng 。
Tiếng Việt: Khung cảnh tương lai đầy hy vọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bức tranh toàn cảnh, khung cảnh
Nghĩa phụ
English
Panorama, scene, or overall picture.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
画面上的景物。比喻理想中的景况。农民革命的图景
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!