Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 国号
Pinyin: guó hào
Meanings: Official name of a country., Tên gọi chính thức của một quốc gia., ①一国的称号,如汉、唐、宋、元、明、清等。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 囗, 玉, 丂, 口
Chinese meaning: ①一国的称号,如汉、唐、宋、元、明、清等。
Grammar: Danh từ chỉ tên quốc gia, thường xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử hoặc chính trị.
Example: 中华人民共和国是我们的国号。
Example pinyin: zhōng huá rén mín gòng hé guó shì wǒ men de guó hào 。
Tiếng Việt: Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa là tên gọi chính thức của chúng ta.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên gọi chính thức của một quốc gia.
Nghĩa phụ
English
Official name of a country.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一国的称号,如汉、唐、宋、元、明、清等
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!