Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 固辞

Pinyin: gù cí

Meanings: To firmly and politely decline., Kiên quyết từ chối một cách lịch sự., ①古礼以再次辞让为“固辞”,后以坚决推辞和谦让为“固辞”。[例]后公改两广,太监泣别,赠大珠四枚。公固辞。——明·崔铣《记王忠肃公翱三事》。1

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 古, 囗, 舌, 辛

Chinese meaning: ①古礼以再次辞让为“固辞”,后以坚决推辞和谦让为“固辞”。[例]后公改两广,太监泣别,赠大珠四枚。公固辞。——明·崔铣《记王忠肃公翱三事》。1

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong văn viết hoặc tình huống trang trọng.

Example: 他固辞了这个职位。

Example pinyin: tā gù cí le zhè ge zhí wèi 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã kiên quyết từ chối vị trí này.

固辞
gù cí
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiên quyết từ chối một cách lịch sự.

To firmly and politely decline.

古礼以再次辞让为“固辞”,后以坚决推辞和谦让为“固辞”。后公改两广,太监泣别,赠大珠四枚。公固辞。——明·崔铣《记王忠肃公翱三事》。1

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

固辞 (gù cí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung