Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 图利

Pinyin: tú lì

Meanings: To seek personal gain or profit, Mưu lợi, tìm kiếm lợi ích cá nhân, ①贪图利益。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 冬, 囗, 刂, 禾

Chinese meaning: ①贪图利益。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ mục đích không chính đáng.

Example: 他做事总是图利自己。

Example pinyin: tā zuò shì zǒng shì tú lì zì jǐ 。

Tiếng Việt: Anh ta làm việc gì cũng chỉ vì lợi ích cá nhân.

图利
tú lì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mưu lợi, tìm kiếm lợi ích cá nhân

To seek personal gain or profit

贪图利益

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

图利 (tú lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung