Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 国之干城
Pinyin: guó zhī gān chéng
Meanings: A person who defends the nation as solidly as a fortress., Người bảo vệ đất nước vững chắc như tường thành., 干城批御敌的武器和工具,这里比喻捍卫者。国家主权的捍卫者。[出处]《诗经·周南·兔羋》“赳赳武夫,公侯干城。”孔颖达疏言以武夫自固,为捍蔽如盾,为防守如城然。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 囗, 玉, 丶, 干, 土, 成
Chinese meaning: 干城批御敌的武器和工具,这里比喻捍卫者。国家主权的捍卫者。[出处]《诗经·周南·兔羋》“赳赳武夫,公侯干城。”孔颖达疏言以武夫自固,为捍蔽如盾,为防守如城然。”
Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng để ca ngợi những người có công lớn bảo vệ đất nước.
Example: 他是国之干城。
Example pinyin: tā shì guó zhī gān chéng 。
Tiếng Việt: Ông ấy là người bảo vệ đất nước vững chắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người bảo vệ đất nước vững chắc như tường thành.
Nghĩa phụ
English
A person who defends the nation as solidly as a fortress.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
干城批御敌的武器和工具,这里比喻捍卫者。国家主权的捍卫者。[出处]《诗经·周南·兔羋》“赳赳武夫,公侯干城。”孔颖达疏言以武夫自固,为捍蔽如盾,为防守如城然。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế