Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 511 to 540 of 28899 total words

上进心
shàng jìn xīn
Tinh thần cầu tiến, ý chí phấn đấu vươn ...
上风
shàng fēng
Vị trí thuận lợi, ưu thế trong một tình ...
上首
shàng shǒu
Chỗ ngồi quan trọng nhất, thường dành ch...
下不为例
xià bù wéi lì
Không coi là tiền lệ, lần sau không được...
下不来台
xià bù lái tái
Không biết làm sao để thoát khỏi tình hu...
下乔入幽
xià qiáo rù yōu
Từ bỏ điều tốt đẹp để đi vào nơi tối tăm...
下乔迁谷
xià qiáo qiān gǔ
Rời bỏ nơi cao quý để đến nơi thấp kém h...
下乘
xià chéng
Phương tiện đi lại dưới, phương tiện thấ...
下书
xià shū
Gửi thư thách đấu hoặc tuyên chiến (tron...
下井投石
xià jǐng tóu shí
Thêm dầu vào lửa, làm cho tình hình tồi ...
下作
xià zuò
Hèn hạ, đê tiện, không đứng đắn.
下僚
xià liáo
Những quan chức cấp dưới, thuộc hạ
下劣
xià liè
Kém cỏi, tồi tệ, thấp kém về phẩm chất
下女
xià nǚ
Người giúp việc nữ, người làm công trong...
下奶
xià nǎi
Tiết sữa (thường dùng cho phụ nữ sau khi...
下嫁
xià jià
Gả dưới (phụ nữ lấy chồng địa vị thấp hơ...
下存
xià cún
Tồn trữ, giữ lại
下学上达
xià xué shàng dá
Học rộng hiểu sâu
下官
xià guān
Quan chức cấp dưới (cách tự xưng của qua...
下宿
xià sù
Trọ qua đêm, nghỉ trọ
下巴颏儿
xià bà kēr
Cằm nhọn (miêu tả hình dáng cằm)
下帖
xià tiě
Đưa thiệp mời, gửi giấy mời
下店
xià diàn
Ghé quán, dừng lại tại quán
下弦
xià xián
Trăng hạ tuần (giai đoạn trăng khuyết cu...
下情
xià qíng
Hoàn cảnh/thực trạng của cấp dưới hoặc n...
下情上达
xià qíng shàng dá
Thông tin từ cấp dưới truyền đạt lên cấp...
下愚
xià yú
Kẻ ngu dốt, người kém hiểu biết
下气
xià qì
Khí chất thấp kém, không đủ khí phách.
下流
xià liú
Hèn hạ, đê tiện, thiếu đạo đức.
下调
xià tiáo
Giảm xuống, điều chỉnh xuống mức thấp hơ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...