Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 下女

Pinyin: xià nǚ

Meanings: Female servant, maid, Người giúp việc nữ, người làm công trong nhà, ①女仆;地位低的女子。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 6

Radicals: 一, 卜, 女

Chinese meaning: ①女仆;地位低的女子。

Grammar: Danh từ chỉ nghề nghiệp, thường dùng trong văn cảnh cũ hoặc ít phổ biến hiện đại.

Example: 她家请了一个下女帮忙做家务。

Example pinyin: tā jiā qǐng le yí gè xià nǚ bāng máng zuò jiā wù 。

Tiếng Việt: Nhà cô ấy thuê một người giúp việc nữ để phụ làm việc nhà.

下女 - xià nǚ
下女
xià nǚ

📷 Quán cà phê hầu gái

下女
xià nǚ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người giúp việc nữ, người làm công trong nhà

Female servant, maid

女仆;地位低的女子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...