Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 下乔迁谷

Pinyin: xià qiáo qiān gǔ

Meanings: To leave a noble place and move to a lower one., Rời bỏ nơi cao quý để đến nơi thấp kém hơn, 用来比喻人从光明走向黑暗,或者从良好的处境而进入劣境。。[出处]参见下乔入幽”。[例]部院庶僚亦自以~为耻。——清·陈康祺《郎潜纪闻》卷一。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 22

Radicals: 一, 卜, 丨, 丿, 夭, 千, 辶, 谷

Chinese meaning: 用来比喻人从光明走向黑暗,或者从良好的处境而进入劣境。。[出处]参见下乔入幽”。[例]部院庶僚亦自以~为耻。——清·陈康祺《郎潜纪闻》卷一。

Grammar: Được sử dụng như một biểu tượng của sự hy sinh vì tình yêu hoặc lý tưởng.

Example: 他为了爱情,选择了下乔迁谷。

Example pinyin: tā wèi le ài qíng , xuǎn zé le xià qiáo qiān gǔ 。

Tiếng Việt: Vì tình yêu, anh ấy đã chọn rời bỏ nơi cao quý để đến nơi thấp kém hơn.

下乔迁谷
xià qiáo qiān gǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rời bỏ nơi cao quý để đến nơi thấp kém hơn

To leave a noble place and move to a lower one.

用来比喻人从光明走向黑暗,或者从良好的处境而进入劣境。。[出处]参见下乔入幽”。[例]部院庶僚亦自以~为耻。——清·陈康祺《郎潜纪闻》卷一。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...